전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
crítico
nghiêm trá»ng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
crítico.
rất nghiêm trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella es crítico.
cô ấy bị nghiêm trọng lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
era un crítico!
Đó là 1 nhà phê bình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿por un crítico?
vì một lời phê bình?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
soy crítico musical.
tôi là nhà phê bình âm nhạc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eres muy crítico tico?
em thật quá phán xét.. tâm thần?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué significa "crítico"?
phán xét là thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
es un mensaje crítico.
Đây là thông điệp tối quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
error crítico de truecrypt
truecrypt critical error
마지막 업데이트: 2009-12-08
사용 빈도: 1
품질:
aún está en estado crítico.
hắn vẫn đang trong tình trạng nguy kịch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- 2 muertos y uno crítico.
hai chết, một thương nặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡sistemas en estado crítico!
hệ thống hư hại nặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eres muy divertida crítico significa...
dì vui thật đấy! phán xét nghĩa là..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
podríamos llamarlo el momento crítico.
ta có thể gọi đây là... thời khắc sống còn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dos muertos, tres en estado crítico...
2 người chết, 3 người trong tình trạng nguy kịch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
davidorff y lindauer en estado crítico.
davidorff và lindauer bị khá nặngl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el premio a "mas eminente crítico".
tặng cho "nhà phê bình nổi tiếng nhất."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
¿por qué estás siendo tan cre... crítico...
tại sao lại phán xét như thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"cuando la situación se hizo crítica,
"trong không khí trang nghiêm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다