전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cuando criminalística sacó huellas sacaron las de la pistolera del guardia.
khi bộ điều tra loại bỏ hết dấu vân tay. họ in bao đựng súng của nhân viên bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
comprobé los informes de criminalística de los últimos seis meses, artículos militares.
tôi kiểm tra báo cáo của bộ điều tra tội phạm trong sáu tháng qua về các mặt hàng thiết bị quân sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
barry allen, jefe de la policía de central city, de la división de investigación criminalística.
barry allen, chỉ huy sở cảnh sát central city, phân khu csi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
analistas del centro criminalístico en tiempo real han mandado capturas de algunas de las cámaras cerca de ultramarinos la nueva.
phân tích từ trung tâm tội phạm thời gian thực đã gửi qua một đoạn phim từ một số máy camera xung quanh tiệm la nueva.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: