전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿de veras son cuatrillizos?
có thật là một ca sinh bốn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cuatrillizos, aquí en el hospital.
- sinh bốn, trong bệnh viện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"elija nombres para los cuatrillizos".
"Đặt tên trẻ sinh bốn."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
es una mujer de 30 años primeriza con cuatrillizos.
Đó là người phụ nữ 30 tuổi, sinh con lần đầu mà lại sinh bốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
una entre 700 000... son las posibilidades de cuatrillizos.
1 trên 700,000... Đó là tỉ lệ sinh bốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿algo que decir sobre el caso de los cuatrillizos?
anh đã nghĩ ra tên cho lũ trẻ sinh bốn chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está hasta arriba con la operación de los cuatrillizos, y no quiere que te mueras de hambre.
anh ấy quá bận rộn với ca phẫu thuật sinh bốn, và không muốn cô bị đói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
teniendo en cuenta que este es el primer caso de cuatrillizos en la maternidad del hospital, ¿cuáles son los riesgos inherentes a este caso, dr....
có thể được xem là trường hợp sinh bốn đầu tiên tại khoa sản bệnh viện này, một trường hợp như thế thì có kéo theo những rủi ro nào không, thưa bác sĩ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿las cuatrillizas de tezas?
chị em sinh bốn từ texas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: