전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
desaparecida.
biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está desaparecida.
cô ấy đã biến mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- está desaparecida.
cô ta được báo cáo là bị mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dana está desaparecida.
dana mất tích rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
técnicamente, "desaparecida".
nói đúng ra là "mất tích".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
veintiÚn dÍas desaparecida
ngÀy 26 thÁng 7 mẤt tÍch ngÀy thỨ hai mƯƠi mỐt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
una persona desaparecida.
người mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
7 dejulio dos dÍas desaparecida
ngÀy 7 thÁng 7 ngÀy thỨ hai mẤt tÍch
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay mucha gente desaparecida.
Đã có rất nhiều người mất tích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ha desaparecido.
mất rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질: