검색어: descubrieras (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

descubrieras

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

a mis colegas les entusiasmó que descubrieras el coloso.

베트남어

khi tôi nói với các đồng nghiệp ở bảo tàng về phát hiện này, họ chẳng đóng góp gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo te sentirías si descubrieras que bruto es tu mayordomo,

베트남어

em sẽ cảm thấy sao nếu em khám phá ra brutus là quản gia của em?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si descubrieras que tu hermana hace travesuras por $5, la contratarías.

베트남어

em mà biết chị em chịu làm gái với giá 5 đô thì em sẽ đặt chỗ trước cho chị ta đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así que tuve que acelerar las cosas y entregar la edición de la mañana para que descubriera finalmente que tenía que ser no otro que tu humilde tipógrafo y mayor admirador.

베트남어

vì vậy tôi phải gửi tờ giấy cùng với ấn phẩm buổi sáng. cuối cùng anh cũng nhận ra không ai khác hơn là anh thợ sắp chữ khiêm tốn và là người hâm mộ lớn nhất của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,780,303 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인