전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
desechados. despreciados. rechazados.
không được yêu thương, không được cần đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los hombres involucrados en este ataque terrorista han sido despreciados demonizados y condenados por el mundo occidental.
những cuộc tấn công khủng bố lshông phải là do ngẫu nhiên mà có
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nosotros somos insensatos por causa de cristo; vosotros sois sensatos en cristo. nosotros somos débiles; vosotros fuertes. vosotros sois distinguidos, pero nosotros despreciados
chúng tôi là kẻ ngu dại vì cớ Ðấng christ, nhưng anh em được khôn ngoan trong Ðấng christ; chúng tôi yếu đuối, anh em mạnh mẽ; anh em quí trọng, chúng tôi khinh hèn.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
"despreciado y rechazado por todos...
"bị mọi người khinh miệt và xa lánh...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다