검색어: detendrá (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

detendrá

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

se detendrá.

베트남어

sẽ dừng được thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ella los detendrá.

베트남어

cô ta sẽ ngăn chúng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- nada me detendrá.

베트남어

- ta sẽ không ngưng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡eso los detendrá!

베트남어

bao nhiêu đó đủ chặn được chúng rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguien se detendrá.

베트남어

sẽ có người dừng lại thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ahora se detendrá.

베트남어

- bây giờ nó sẽ dừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡woody los detendrá!

베트남어

woody sẽ cản chúng lại!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nada nos detendrá ahora

베트남어

không gì có thể ngăn nổi chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora nada lo detendrá.

베트남어

bây giờ không gì có thể ngăn cản nó được nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

yusuf, no se detendrá.

베트남어

yusuf, anh ta sẽ không dừng lại đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- eso los detendrá un rato.

베트남어

Đứng dậy. - cản chúng được một lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nadie te detendrá nunca.

베트남어

ko một ai có thể dừng anh lại à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se detendrá. vamos, suéltala.

베트남어

em có thể buông sợi dây ra được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nadie sabe dónde se detendrá.

베트남어

không ai biết nó sẽ dừng ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando la alcancen, los detendrá.

베트남어

khi họ vướng dây, nó sẽ căng ra và cản họ lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca nadie detendrá a nadie.

베트남어

chẳng ai ngăn ta lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿porque darius stone me detendrá?

베트남어

vì darius stone mà ngăn tôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

váyanse si quieren, nadie los detendrá.

베트남어

hãy bỏ đi nếu muốn, sẽ không ai cản các ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- bien. me detendré.

베트남어

- anh làm ơn tấp vào được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,886,987 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인