전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- dwight.
dwight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
hola, dwight.
chào anh dwight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dwight twilley.
là dwight twilley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
disfruta, dwight.
hưởng thụ đi dwight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡haz algo, dwight!
dwight, hắn đến đó. làm gì đi chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ahora no, dwight.
-không phải lúc này. tôi đang bận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dwight ya la tocó.
có rồi nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dwight. - aquí estoy.
dwight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dwight, ¿ya llegaste?
này, dwight, anh lên tới đó chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
declina y cae, dwight.
tháo và quăng nhé dwight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dwight, ¿dónde estás?
dwight, anh đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- llama a dwight. - sí.
gọi dwight đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
te presento a dwight frye...
chào dwight frye...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dwight, hablo en serio.
dwight? dwight, nghiêm túc đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hola, dwight, déjame ayudarte.
chào dwight. để tôi giúp 1 tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi nombre es dwight stifler.
mình là dwight stifler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
regresemos con papá dwight, señoritas.
các em, hãy về chỗ của papa nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dwight jamás ha tocado esa cosa.
tôi còn chưa từng chạm vào cái thứ quái quỷ đó mà các anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a dwight le gusta mucho ese pie.
tôi thích cái chân này quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el corredor quiere lo que tiene dwight.
bọn trắng cần do thám, thấy chưa các em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: