검색어: endurecieron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

endurecieron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

los corazones endurecieron por la tierra.

베트남어

lòng dạ con người nơi đây rất khó lường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- se le endurecieron los pezones, ¿no?

베트남어

khiến đầu ngực cứng phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los iraníes endurecieron el techo con concreto reforzado, y lo cubrieron con...

베트남어

người i-ran đã đổ mái bằng bê tông, rồi phủ lên đó...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero ellos no escucharon ni inclinaron su oído, sino que endurecieron su cerviz para no escuchar ni recibir corrección

베트남어

nhưng mà, họ chẳng nghe, chẳng lắng tai; cứng cổ để chẳng nghe ta và chẳng chịu dạy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero no me escucharon ni inclinaron su oído; más bien, endurecieron su cerviz y actuaron peor que sus padres

베트남어

nhưng chúng nó chẳng nghe ta, chẳng hề để tai vào, song lại cứng cổ, ăn ở càng xấu hơn tổ phụ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero ellos no obedecieron, sino que endurecieron su cerviz, como la cerviz de sus padres, los cuales no creyeron en jehovah su dios

베트남어

nhưng chúng không muốn nghe, cứng cổ mình, y như các tổ phụ của chúng không có lòng tin giê-hô-va Ðức chúa trời của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces, al ver que habían cesado la lluvia, el granizo y los truenos, el faraón volvió a pecar. tanto él como sus servidores endurecieron su corazón

베트남어

khi pha-ra-ôn thấy mưa, mưa đá và sấm sét đã tạnh rồi, người và quần thần lại rắn lòng, cứ phạm tội nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y endurecieron su corazón como un diamante para no oír la ley ni las palabras que jehovah de los ejércitos enviaba por su espíritu, por medio de los antiguos profetas. por tanto, se desencadenó la gran ira de jehovah de los ejércitos

베트남어

chúng nó làm cho lòng mình cứng như đá kim cương, để không nghe luật pháp và những lời mà Ðức giê-hô-va vạn quân đã bởi thần ngài cậy các tiên tri đời xưa sai đến; vậy nên có sự thạnh nộ lớn lắm đến từ Ðức giê-hô-va vạn quân.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

les amonestaste para hacerlos volver a tu ley, pero ellos actuaron con soberbia y no escucharon tus mandamientos. pecaron contra tus decretos, los cuales, el hombre que los cumpla, por ellos vivirá. dieron las espaldas en rebeldía, endurecieron su cerviz y no escucharon

베트남어

chúa cũng làm chứng nghịch cùng chúng, để dẫn dắt chúng trở lại luật pháp của ngài. dầu vậy, chúng cư xử cách kiêu ngạo không nghe các điều răn chúa, phạm đến luật lệ của chúa, là luật lệ nếu người nào vâng làm theo, tất sẽ được sống; chúng ở chấp nhất, cứng cổ mình, và không khứng nghe theo.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,155,456 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인