전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
enseguida
có ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
enseguida.
ngay lập tức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- enseguida.
- bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡enseguida!
- Được. sẽ mang tới ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abra enseguida.
mở cửa ra đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- enseguida bajo.
- tôi sẽ xuống ngay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¡baja enseguida!
phải nhảy xuống!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
acabaré enseguida.
anh có cần tôi gọi lại jessie sau khi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
casarnos... enseguida...
kết hôn ngay lập tức...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vuelvo enseguida.
- jimmy, con, wh- **-** [ nhạc tiếp ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡enseguida regreso!
anh sẽ trở về ngay thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: