검색어: erudición (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

erudición.

베트남어

erudite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

스페인어

- erudición.

베트남어

từ erudite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿a erudición?

베트남어

tôicóthôngminh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"mas la erudición...

베트남어

"nhưng việc rèn luyện những người ngu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¿atacarán erudición?

베트남어

tấn công erudite à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

déjame adivinar. erudición.

베트남어

Để cô đoán, cháu là erudite?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

simulación de erudición terminada.

베트남어

trình mô phỏng erudite đã hoàn tất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

erudición debería estar a cargo.

베트남어

thật sao? erudite nên cai trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dime ¿por qué te rendiste a erudición?

베트남어

cho tôi biết... tại sao cậu lại đầu hàng erudite?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- nueva tecnología de erudición. - cordialidad.

베트남어

Đây là công nghệ quét nhân dạng của erudite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si es alguien de erudición, prometo descubrirlo.

베트남어

nếu là từ erudite, tôi hứa sẽ bắt kẻ đó đền tội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

erudición, osadía, cordialidad, verdad, abnegación.

베트남어

erudite, dauntless, (*trí thức, dũng cảm) amity, candor, abnegation. (*hòa hảo, trung thực, vị tha)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi hermano dijo que cree que erudición planea derrocar a abnegación.

베트남어

anh em nói là ... Ảnh nghĩ erudite đang âm mưu lật đổ abnegation.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tris, deberías ir a erudición a matar a jeanine tú misma.

베트남어

tris, tao nghĩ mày nên tới... erudite và tự tay giết jeanine.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jeanine cree que erudición es apta para gobernar porque son los más inteligentes.

베트남어

jeanine tin rằng erudite phù hợp nắm quyền... trong chính phủ vì họ là phái thông minh nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

diste positivo para erudición, así que debes tener la capacidad intelectual.

베트남어

cô đã vượt qua trình mô phỏng của erudite... nên chắc hẳn cô phải có sức mạnh trí tuệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los listos, quienes aprecian el conocimiento y la lógica están en erudición.

베트남어

những người thông minh, coi trọng logic và kiến thức vào erudite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la traidora tris prior debe ser entregada a erudición o habrá más muertes cada día.

베트남어

kẻ phản bội tris prior phải đầu hàng erudite. nếu không mỗi ngày sẽ có thêm nhiều người phải chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es su maestría. su erudición su participación reciente en siertas cosas de la iglesia, yo diría misterios.

베트남어

trình độ của ông, sự hiểu biết của ông.... những gì ông đang nghiên cứu, hãy để tôi nói, một vài việc của nhà thờ là bí ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

soy quien deshace las señales de los adivinos y enloquece a los magos. soy quien hace volver atrás a los sabios y convierte en necedad su erudición

베트남어

Ấy chính ta làm trật các điềm của kẻ nói dối, khiến thầy bói nên ngu muội, làm cho kẻ trí tháo lui, biến sự khôn ngoan nó ra dại khờ;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,117,629 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인