전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aquí no, se estropearía todo.
không thể mở ra ở đây. nó sẽ bị hư hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eso os estropearía la sorpresa.
tôi nói ra thì sẽ làm hỏng sự bất ngờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bueno, eso estropearía la operación.
- vậy thì lộ phi vụ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, se lo ruego, nos estropearía las vacaciones.
không, làm ơn, chúng tôi đang đi nghỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- deberíamos ponerle anestesia local. eso estropearía mi punto de ser desagradable.
thế thì còn gì là diễn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
decían que montana era muy pequeño, que se lesionaría, se estropearía, pero eso no parecía importar.
người ta nói rằng montana quá bé nhỏ, ông ấy có thể bị đốn ngã. nhưng hóa ra chẳng thành vấn đề, đúng khong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿dónde entro yo? - no quiero ponerme a vomitar. eso lo arruinaría, estropearía el ambiente.
tôi không muốn bị bệnh, thế sẽ hỏng hết, mất vui.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, su madre siguió allí sentada y hablando consigo misma, y comenzó a preocuparse porque él llegaba tarde del trabajo, que su cena se le estropearía. - entonces dijo... - no, no dijo.
và mẹ cậu vẫn tiếp tục ngồi đó nói chuyện một mình, và rồi bà bắt đầu lo lắng vì cậu đi làm về trễ, rằng bữa tối của cậu có thể bị hư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: