전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
federación
liên bang
마지막 업데이트: 2012-07-25 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
federaciÓn unida de gran bretaÑa
liÊn bang anh
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
eres el orgullo de la federación.
em đúng là niềm tự hào của liên bang đấy.
qué jugada extraña de la federación.
Đây là 1 màn kịch kỳ lạ của liên minh thương mại.
es ilógica esta jugada de la federación.
không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.
la federación ha ido demasiado lejos esta vez.
liên minh lần này đã đi quá xa rồi.
desafortunadamente, la federación controla nuestro planeta.
thật không may, liên minh sở hữu hành tinh của chúng ta.
la federación de comercio no tiene presencia allí.
liên minh thương mại không có mặt ở đó.
la federaciÓn unida de gran gretaÑa y la colonia
liÊn bang anh và khu thuỘc ĐỊa.
federación de la vida salvaje sudafricana. ¿por qué?
hiệp hội Đời sống hoang dã nam phi.
el senador palpatine teme que la federación quiera destruirme.
thượng nghị sĩ palpatine sợ rằng liên minh định tiêu diệt ta.
de ninguna manera debe escapar del espacio de la federación.
và dù cho bất kỳ tình huống nào, chúng ta cũng không được để hắn thoát khỏi vùng không gian của liên bang.
el canciller no reconoce al senador de la federación de comercio.
chủ toạ không hỏi thượng nghị sĩ của liên minh vào lúc này.
¿cómo reaccionó su majestad ante la idea de una federación europea?
công chúa phản ứng ra sao về ý tưởng thành lập một liên minh châu Âu?
el ejército de la federación es mucho más fuerte de lo que creíamos.
quân đội liên minh cũng đông hơn so với chúng ta nghĩ nhiều ... và mạnh hơn nhiều.
la "federación de los opresores" o "los últimos opresores".
cộng hoà dân chủ, hay đại loại thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tiempo de viaje a la federación unida de gran bretaña: 17 minutos.
thời gian tới liên bang anh: 17 phút.
¡a partir de la federación de la europa socialista hasta la revolución mundial!
chúng ta sẽ bắt đầu bằng liên minh xã hội chủ nghĩa Âu châu... và cuối cùng là một thế giới tự do của cách mạng vô sản.
este es el cuarto ataque en la federación unida de gran bretaña en la misma cantidad de meses.
Đây là vụ tấn công thứ tư tại liên bang anh trong nhiều tháng.
soy konstantin nicolayevicth ruskov, un ex vicealmirante de la flota bandera roja del norte de la federación rusa.
tôi konstantin nicolayevitch ruskov, cựu trung tướng hải quân hạmđộicờ Đỏ miềnbắc củaliênbangnga .