검색어: federación (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

federación

베트남어

liên bang

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

federaciÓn unida de gran bretaÑa

베트남어

liÊn bang anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

eres el orgullo de la federación.

베트남어

em đúng là niềm tự hào của liên bang đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

qué jugada extraña de la federación.

베트남어

Đây là 1 màn kịch kỳ lạ của liên minh thương mại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es ilógica esta jugada de la federación.

베트남어

không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la federación ha ido demasiado lejos esta vez.

베트남어

liên minh lần này đã đi quá xa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

desafortunadamente, la federación controla nuestro planeta.

베트남어

thật không may, liên minh sở hữu hành tinh của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la federación de comercio no tiene presencia allí.

베트남어

liên minh thương mại không có mặt ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la federaciÓn unida de gran gretaÑa y la colonia

베트남어

liÊn bang anh và khu thuỘc ĐỊa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

federación de la vida salvaje sudafricana. ¿por qué?

베트남어

hiệp hội Đời sống hoang dã nam phi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el senador palpatine teme que la federación quiera destruirme.

베트남어

thượng nghị sĩ palpatine sợ rằng liên minh định tiêu diệt ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

de ninguna manera debe escapar del espacio de la federación.

베트남어

và dù cho bất kỳ tình huống nào, chúng ta cũng không được để hắn thoát khỏi vùng không gian của liên bang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el canciller no reconoce al senador de la federación de comercio.

베트남어

chủ toạ không hỏi thượng nghị sĩ của liên minh vào lúc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿cómo reaccionó su majestad ante la idea de una federación europea?

베트남어

công chúa phản ứng ra sao về ý tưởng thành lập một liên minh châu Âu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

el ejército de la federación es mucho más fuerte de lo que creíamos.

베트남어

quân đội liên minh cũng đông hơn so với chúng ta nghĩ nhiều ... và mạnh hơn nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la "federación de los opresores" o "los últimos opresores".

베트남어

cộng hoà dân chủ, hay đại loại thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

tiempo de viaje a la federación unida de gran bretaña: 17 minutos.

베트남어

thời gian tới liên bang anh: 17 phút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡a partir de la federación de la europa socialista hasta la revolución mundial!

베트남어

chúng ta sẽ bắt đầu bằng liên minh xã hội chủ nghĩa Âu châu... và cuối cùng là một thế giới tự do của cách mạng vô sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

este es el cuarto ataque en la federación unida de gran bretaña en la misma cantidad de meses.

베트남어

Đây là vụ tấn công thứ tư tại liên bang anh trong nhiều tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

soy konstantin nicolayevicth ruskov, un ex vicealmirante de la flota bandera roja del norte de la federación rusa.

베트남어

tôi konstantin nicolayevitch ruskov, cựu trung tướng hải quân hạmđộicờ Đỏ miềnbắc củaliênbangnga .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,736,217,971 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인