전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
para que nos fuéramos.
để chúng tôi phải rời đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ojalá fuéramos juntos.
Ước gì chúng ta cùng nhau ra trận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- como si fuéramos basura.
- cứ như chúng ta là rác vậy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡si no fuéramos enemigos!
thật đáng tiếc chúng ta là kẻ thù không đội trời chung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cole dijo que fuéramos sigilosos.
như cole đã nói, phải im lặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es como si fuéramos de aluminio.
chúng ta là delorean. hắn sẽ xé chúng ta ra đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, si fuéramos en serio...
nếu chúng ta thực sự nghiêm túc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tu querías que fuéramos amigas.
anh đã muốn tụi em là bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿si finalmente fuéramos a japón?
nếu cuối cùng chúng ta cũng đi nhật được thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
como si fuéramos una partícula flotando.
cứ như chúng ta ở trên hạt bụi vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si fuéramos agricultores, plantaríamos cultivos.
nếu chúng ta là nông dân, chúng ta sẽ trồng trọt. nếu chúng ta nuôi bò, chúng ta sẽ chăm sóc bò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no es como si fuéramos a las vegas.
nó không giống việc chúng ta chỉ cần đến vegas đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
que si fuéramos a... consumar el matrimonio...
nếu chúng tôi phải... trải qua đêm tân hôn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-nunca dijimos que no fuéramos imbéciles.
- chúng tôi chưa từng nói là chúng tôi không thối tha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si fuéramos a usarlas, ya habríamos comenzado.
nếu muốn dùng súng thì chúng ta đã dùng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella prometió cuidar de sati cuando nos fuéramos.
bà ta hứa sẽ chăm sóc sati sau khi chúng tôi nói lời tạm biệt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a dondequiera que fuéramos, nos formábamos una opinión.
nơi chúng tôi đến, chúng tôi đo lường mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lo dices como si no fuéramos a vernos más.
anh nói như thể chúng ta sẽ không gặp nhau nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
después de cenar, insistió que fuéramos a su casa.
sau bữa tôi, cô ấy đã mời tôi về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
escúchame como si fuéramos los últimos sobrevivientes del planeta.
hãy nghe cha nói. phải nghe cha nói
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: