검색어: fuéramos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

fuéramos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

para que nos fuéramos.

베트남어

để chúng tôi phải rời đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ojalá fuéramos juntos.

베트남어

Ước gì chúng ta cùng nhau ra trận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- como si fuéramos basura.

베트남어

- cứ như chúng ta là rác vậy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡si no fuéramos enemigos!

베트남어

thật đáng tiếc chúng ta là kẻ thù không đội trời chung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cole dijo que fuéramos sigilosos.

베트남어

như cole đã nói, phải im lặng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es como si fuéramos de aluminio.

베트남어

chúng ta là delorean. hắn sẽ xé chúng ta ra đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, si fuéramos en serio...

베트남어

nếu chúng ta thực sự nghiêm túc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-tu querías que fuéramos amigas.

베트남어

anh đã muốn tụi em là bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿si finalmente fuéramos a japón?

베트남어

nếu cuối cùng chúng ta cũng đi nhật được thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como si fuéramos una partícula flotando.

베트남어

cứ như chúng ta ở trên hạt bụi vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si fuéramos agricultores, plantaríamos cultivos.

베트남어

nếu chúng ta là nông dân, chúng ta sẽ trồng trọt. nếu chúng ta nuôi bò, chúng ta sẽ chăm sóc bò.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es como si fuéramos a las vegas.

베트남어

nó không giống việc chúng ta chỉ cần đến vegas đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que si fuéramos a... consumar el matrimonio...

베트남어

nếu chúng tôi phải... trải qua đêm tân hôn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-nunca dijimos que no fuéramos imbéciles.

베트남어

- chúng tôi chưa từng nói là chúng tôi không thối tha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si fuéramos a usarlas, ya habríamos comenzado.

베트남어

nếu muốn dùng súng thì chúng ta đã dùng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ella prometió cuidar de sati cuando nos fuéramos.

베트남어

bà ta hứa sẽ chăm sóc sati sau khi chúng tôi nói lời tạm biệt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a dondequiera que fuéramos, nos formábamos una opinión.

베트남어

nơi chúng tôi đến, chúng tôi đo lường mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- lo dices como si no fuéramos a vernos más.

베트남어

anh nói như thể chúng ta sẽ không gặp nhau nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después de cenar, insistió que fuéramos a su casa.

베트남어

sau bữa tôi, cô ấy đã mời tôi về nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

escúchame como si fuéramos los últimos sobrevivientes del planeta.

베트남어

hãy nghe cha nói. phải nghe cha nói

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,711,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인