검색어: georgetown (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

georgetown.

베트남어

georgetown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

claro. en georgetown.

베트남어

bác đã chơi cho đội georgetown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

georgetown, en el parking.

베트남어

trong một bãi đỗ xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿stan entró en georgetown?

베트남어

stan cũng tới georgetown à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estudiaron juntos en georgetown.

베트남어

họ cùng học tại george town.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

avenida k, georgetown, 9 p.m.

베트남어

tại avenue k, georgetown. 9:00 giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me encontraron un apartamento en georgetown.

베트남어

vậy, cô sống ở đâu? layla: công ty tìm cho tôi 1 căn hộ ở georgetown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en el departamento de microbiología de georgetown.

베트남어

tôi đang ở phòng thí nghiệm vi sinh geogertown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo sé, lo sé, un apartamento en georgetown.

베트남어

- anh biết. anh biết. căn hộ ở georgetown chứ gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en la galería de georgetown, en 3 minutos.

베트남어

hãy đến thương xá georgetown trong vòng 3 phút. rõ. Đi ngay đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay un restaurante italiano en georgetown. es autentico...

베트남어

cô biết không, có 1 quán ăn ltalian ở georgetown, và nó rất tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tienes a heimlich en harvard y a bloom en georgetown.

베트남어

không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo esperar para ir a georgetown y comenzar a salir con universitarios.

베트남어

Ước gì con được đến georgetown thật nhanh để hẹn hò với dân đại học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una de tus informantes pidió una cita para un tratamiento mañana en el spa yara de georgetown.

베트남어

cô có một tin đã sắp xếp cuộc hẹn điều trị vào ngày mai tại spa yara ở georgetown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, usted ha sido recomendado por alana bloom del departamento de psicología de georgetown.

베트남어

tôi đã được giới thiệu đến gặp ông bởi cô alana bloom thuộc khoa tâm lý học đại học georgetown.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

según las coordenadas gps de su vehículo, han pasado mucho tiempo delante de tu casa en georgetown.

베트남어

kiểm tra gps xe của chúng cho thấy nhiều lần chúng đã tới căn nhà của bà ở george.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tú sólo actúa como un buen chico y puedo vernos en un bonito condominio en georgetown en un par de años.

베트남어

anh cứ việc sống và làm việc như một người tốt và viễn cảnh chúng ta trong căn hộ nhỏ xinh xắn ở georgetown trong vài năm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí, es decir, hamilton, smith, georgetown, todas esas son las mejores escuelas en el país.

베트남어

dạ, cháu thích hamilton, smith, georgetown

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

igual que el hombre joven responsable por el tiroteo en georgetown, y el operador de grúas que dejó caer una carga de acero sobre el autobús.

베트남어

phải, và người đàn ông gây ra vụ nổ súng ở georgetown cũng thế, cả người tài xế xe cẩu đã thả 1 đống gừng lên 1 chiếc xe buýt cũng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

obtuvo título en historia de ee uu en georgetown, y título de lngeniería mecánica en mit. reservista de la armada con cursos especiales de buceo.

베트남어

một bằng về lịch sử mỹ ở georgetown, một bằng kỹ sư cơ khí ở mit, lực lượng hải quân rotc, đội lặn và trung tâm huấn luyện cứu trợ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,729,193,163 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인