전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
gobernar
chính phủ
마지막 업데이트: 2012-07-26 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- ¡gobernar!
Để cầm quyền!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
lo de gobernar.
giỏi việc cai trị.
¿quieres gobernar?
cậu muốn cai trị?
- ¿resurgir y gobernar?
- xuất hiện và thống trị?
para gobernar el mundo.
Để thống trị thế giới.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
¿y de gobernar en paz?
y có thể cai trị trong hòa bình hay không?
de gobernar en el norte.
cai trị phương bắc.
¡quiero gobernar un imperio!
ta muốn là muốn cả thiên hạ.
perfecto para gobernar al mundo.
rất phù hợp để đi chinh phục!
una... gobernar por encima de todo.
nó... thống trị tất cả.
sí , voy a gobernar el mundo !
À, phải rồi, ta phải làm "bá chủ thế giới"
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
estábamos destinados a gobernar juntos.
chúng ta sẽ cùng nhau cai trị.
se quedará aquí en meereen para gobernar.
người ở lại meereen để cai trị.
una raza de inmortales, destinada a gobernar.
một loài bất tử sẽ thống trị tất cả.
si lo hago quizás él vuelva a gobernar.
nếu tôi làm, thì, có lẽ ổng sẽ trở lại điều hành đất nước.
cómodo no puede gobernar. no debe gobernar.
commodus không thể cai trị.
debería estar aquí aprendiendo lo que es gobernar.
bệ hạ nên tới đây để học cách trị vì.
creen que ellos deberían gobernar, no nosotros.
họ tin phái họ mới phải là chính phủ, chứ không phải ta.
buscas lo que te concedería el derecho de gobernar.
ngươi tìm kiếm nó, thứ đưa ngươi lên nắm quyền.