검색어: gobernar (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

gobernar

베트남어

chính phủ

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¡gobernar!

베트남어

Để cầm quyền!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

lo de gobernar.

베트남어

giỏi việc cai trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿quieres gobernar?

베트남어

cậu muốn cai trị?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¿resurgir y gobernar?

베트남어

- xuất hiện và thống trị?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

para gobernar el mundo.

베트남어

Để thống trị thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿y de gobernar en paz?

베트남어

y có thể cai trị trong hòa bình hay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

de gobernar en el norte.

베트남어

cai trị phương bắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡quiero gobernar un imperio!

베트남어

ta muốn là muốn cả thiên hạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

perfecto para gobernar al mundo.

베트남어

rất phù hợp để đi chinh phục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

una... gobernar por encima de todo.

베트남어

nó... thống trị tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sí , voy a gobernar el mundo !

베트남어

À, phải rồi, ta phải làm "bá chủ thế giới"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

estábamos destinados a gobernar juntos.

베트남어

chúng ta sẽ cùng nhau cai trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

se quedará aquí en meereen para gobernar.

베트남어

người ở lại meereen để cai trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

una raza de inmortales, destinada a gobernar.

베트남어

một loài bất tử sẽ thống trị tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

si lo hago quizás él vuelva a gobernar.

베트남어

nếu tôi làm, thì, có lẽ ổng sẽ trở lại điều hành đất nước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

cómodo no puede gobernar. no debe gobernar.

베트남어

commodus không thể cai trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

debería estar aquí aprendiendo lo que es gobernar.

베트남어

bệ hạ nên tới đây để học cách trị vì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

creen que ellos deberían gobernar, no nosotros.

베트남어

họ tin phái họ mới phải là chính phủ, chứ không phải ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

buscas lo que te concedería el derecho de gobernar.

베트남어

ngươi tìm kiếm nó, thứ đưa ngươi lên nắm quyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,763,615,858 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인