전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
estaba gritándome.
anh đang chửi bới tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y mi viejo gritándome:
và ông già tôi hét với tôi:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
llegó a casa arrastrando, gritándome.
Ông ta về nhà la hét chửi rủa tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
señor, continuo gritándome todo el camino hasta que llegamos.
thưa ngài, ngài cứ mắng tôi suốt đoạn đường chúng ta tới đây
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
prostitutas, bebidas, hacer agujeros en el techo, gritándome para dormir.
say xỉn, bắn nhau, đập phá nổi giận, hét lên một mình ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eran tantos y estaban tratando de romper las ventanas golpeando los costados, gritándome.
bọn họ quá đông. họ cố cạy cửa chớp. họ đập ván tường, la hét vào mặt tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
corría, el dueño iba detrás de mi gritandome bam!
tao bỏ chạy, chủ cửa hàng rượt theo sau tao, la hét, và bam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: