검색어: hacérselo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

hacérselo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

hacérselo pagar.

베트남어

trả đũa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y quiero hacérselo.

베트남어

tôi không muốn nói nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no quería hacérselo peor.

베트남어

tôi không muốn làm khó cô ấy thêm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tenía que hacérselo creer.

베트남어

- tôi đã phải đánh lừa anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo podría hacérselo comprender?

베트남어

làm sao cho bà hiểu được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puede hacérselo a nadie.

베트남어

Ông không thể làm vậy với bất cứ ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, puedes hacérselo saber.

베트남어

Ờ thì cô có thể cho hắn biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es algo terrible para hacérselo a un niño.

베트남어

làm thế với 1 cậu bé quả là kinh khủng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias por no hacérselo difícil al abuelo.

베트남어

cảm ơn đã nói dễ mà ông nội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vaya, me muero por hacérselo a una mujer.

베트남어

tôi không thể dợi được xử vụ này với chị em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y me gustaría verte hacérselo... a cuatro patas.

베트남어

và anh sẽ xem em cưỡng hiếp cô ta như một con chó cái, trên bốn chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no te dejan hacérselo por atrás porque quieren verte.

베트남어

họ không cho ta chơi từ phía sau, vì họ muốn nhìn thấy ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mira, tienes algunas horas más para convencerlo, hacérselo ver.

베트남어

ha!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la cuestión es que, contra mi sentido común, acepté hacérselo.

베트남어

mấu chốt là, không như suy xét của tôi, tôi đồng ý giúp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo que me hagáis tendréis que hacérselo también al soplón. ¡cuidado!

베트남어

bất cứ gì các bạn làm với tôi, các bạn sẽ phải làm lại một lần nữa khi tìm được đúng người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vamos en busca de un joven semental que quiera subir a este asiento trasero y hacérselo con rollergirl.

베트남어

chúng tôi đang tìm kiếm 1 cậu trai trẻ... người có may mắn được ngồi vào đây... và tới bến cùng với rollergirl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la puso de nuevo donde la encontró. lo que les haya hecho a las demás, no pudo hacérselo a ella.

베트남어

Đây là tấm vé vàng của hắn sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si no comienzas a hacérselo, esa infección podría desencadenarse por todo el cuerpo como fanáticos de los pistons después de un campeonato.

베트남어

nhiễm trùng có thể chạy khắp người nó như dân ta đổ đi xem Đại lễ nghìn năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando llegó, le hice una pregunta. necesito hacérsela de nuevo. ¿qué espera de su tiempo aquí, en el castillo, sr. irwin?

베트남어

khi ông mới tới đây tôi đã hỏi ông một câu .tôi cần hỏi lại ông một lần nữa ông irwin?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,992,324 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인