전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
y la palabra de ellos carcomerá como gangrena. entre ellos se cuentan himeneo y fileto
và lời nói của họ như chùm bao ăn lan. hy-mê-nê và phi-lết thật như thế,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
entre éstos están himeneo y alejandro, a quienes he entregado a satanás, para que aprendan a no blasfemar
trong số ấy có hy-mê-nê và a-léc-xan-đơ, ta đã phó cho quỉ sa-tan rồi, hầu cho họ học biết đừng phạm thượng nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: