전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hoy
hôm nay ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 15
품질:
hoy.
- có đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoy!
hôm nay à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
..hoy.
ta sẽ cho ngươi xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hoy.
- hôm nay nè.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hoy?
- tối qua?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoy no.
ngày hôm nay thì không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hoy no.
- không riêng hôm nay đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-hoy, no.
- không phải hôm nay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿toy hoy?
- trời ơi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿hoy? - sí.
- trong ngày hôm nay ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bienvenido hoy
♪ Đón chào một ngày mới ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cenaremos hoy.
này. tối nay em sẽ gặp anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ahora, hoy.
ngay hôm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- empezamos hoy.
-hôm nay ta bắt đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cuántos hoy?
-hôm nay được mấy tên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoy. ¡ahora!
hôm nay. ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿escribirás hoy?
- hôm nay anh có viết không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¡hoy, craig!
hôm nay, craig.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿pronto? ¿hoy?
sớm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: