전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ilusiones.
chỉ là ảo ảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creo ilusiones.
chỉ cần nghĩ là được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ilusiones hipnóticas
Ảo ảnh thôi miên
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- simples ilusiones.
chỉ gây ảo giác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
basta de ilusiones.
Đừng dùng ảo ảnh nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no se haga ilusiones.
- cô tự tôn quá, thưa cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿yo me hago ilusiones?
- tôi tự tôn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no te hagas ilusiones.
không có cửa cho cậu đâu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuller, no te ilusiones.
Đừng tô hồng giấc mơ chứ. huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- eso es hacerse ilusiones.
Ước gì tôi cũng nghĩ vậy được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me había hecho ilusiones.
tôi đã hy vọng rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay ilusiones, y hay ciencia.
những ảo ảnh này, những khoa học này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"recuerdo ilusiones de una nube.
"Đó là ảo giác của những đám mây tôi gọi về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
las ilusiones pueden ser poderosas.
Ảo tưởng đôi khi đầy quyền lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, no te hagas ilusiones.
Đừng nâng mình quá đáng. có nhiều kẻ như cô đây quá rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- así que no te hagas ilusiones.
- nên đừng nhầm lẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ilusiones de profundidadscreen saver category
Ảo tưởng độ sâuscreen saver category
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
# solo son las ilusiones las que recuerdo
gì thế mẹ? Đĩa cd.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esas son ilusiones, desvaríos de la percepción.
mơ hồ thôi anderson, sự thất thường của nhận thức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
por si te haces ilusiones sobre seguirnos.
khỏi mơ đến chuyện đi theo bọn ta nghe con!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: