검색어: iniciativa (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿iniciativa?

베트남어

"tiến bộ".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

- ¿iniciativa?

베트남어

- phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿qué iniciativa?

베트남어

- chính sách nào cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tiene iniciativa.

베트남어

Ông dám nghĩ dám làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tomaré la iniciativa.

베트남어

anh sẽ hỏi cho.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- esa fue tu iniciativa.

베트남어

-Đó là sáng kiến của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿la iniciativa judah?

베트남어

tổ chức judah?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿la iniciativa judah?

베트남어

tổ chức judah? phải, và ông ấy --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debes mostrar iniciativa.

베트남어

tôi trả tiền cho anh để làm thế. anh phải chủ động lên chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡demuestra iniciativa, determinación.

베트남어

rất sáng tạo,... ..và quyết đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso es tener iniciativa, hijo.

베트남어

con trai ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- porque les falta iniciativa.

베트남어

- bởi vì ta thiếu sáng kiến. - sáng kiến à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

acabamos de perder la iniciativa.

베트남어

chúng ta đang mất thế chủ động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

qué iniciativa tan artística... tienen--

베트남어

các người có một chương trình đầy tính nghệ thuật...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

admiro a los soldados con iniciativa.

베트남어

anh của mày thích nuôi lính có gan thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

este muñeco mostró iniciativa, liderazgo.

베트남어

Đồ chơi này đã thể hiện sự chủ động, khả năng lãnh đạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creía que habían desechado esa iniciativa.

베트남어

sáng kiến biệt đội báo thù đã bị dẹp bỏ, tôi tưởng thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si es así, hemos recuperado la iniciativa.

베트남어

vì vậy, chúng ta đã nắm bắt được mục tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

acabo de hacer algo por iniciativa propia.

베트남어

tôi nghĩ là tôi vừa làm điều gì đó hay ho.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no debe un oficial utilizar su iniciativa?

베트남어

có phải lúc nào sĩ quan cũng không nên dùng sáng kiến của mình không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,456,474 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인