전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
para mantenerlos.
Để có thể chu cấp cho em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debemos mantenerlos separados.
chúng tôi sẽ cách cô ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es necesario mantenerlos protegidos.
cầm chân họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi trabajo es mantenerlos seguros.
cha phải bảo vệ gia đình mình an toàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
créeme, querrás mantenerlos con vida.
tin tôi đi, cô sẽ muốn gữ cho họ sống sót đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quiero mantenerlos lejos de esa agua.
tôi muốn giữ chúng tránh xa khỏi nguồn nước
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mientras, veré si puedo mantenerlos ocupados.
trong khi đó, để tôi tìm cách làm cho họ bận rộn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
algunos planes es mejor mantenerlos callados.
có những sự tình càng ít người biết càng tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nuestro grupo, nuestros amigos. mantenerlos a salvo.
giữ an toàn cho họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- deberíamos mantenerla alejada de allí.
- ta nên cho nó tránh xa chỗ đó ra. - không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: