인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
john connor me dio una vez una foto tuya.
john connor đã đưa cho anh một tấm hình em chụp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estoy mirando una foto tuya.
có hình chị đây này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
intenté hallar una foto tuya, pero...
bà đã cố tìm xem có tấm hình nào của cháu không, nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi una foto tuya en la cartera de papá.
- con thấy hình bác rùi . : d
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he visto una foto tuya. te he reconocido.
tôi nhận ra anh vì có xem một bức ảnh của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tengo una foto tuya tratando de escapar de la division.
tao có bức ảnh chụp mày đang cố trốn khỏi division.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me mandó una carta preciosa.
nó có gởi cho tôi một bức thư tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es gracioso, muy gracioso porque yo tengo una foto tuya en mi cartera.
hài đấy, hài hước thật bởi vì bác cũng có hình con trong túi bác nè .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
voy a poner una foto tuya con las manos esposadas en la portada de este periódico.
tôi sẽ đưa hình ảnh ông bị còng lên trang đầu của tờ báo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mandé una foto de la tabla a tu celular.
bố bình tĩnh nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
iba a matarlo, pero eywa me mandó una señal.
con đã định giết anh ta... nhưng đã có dấu hiệu từ eywa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: