전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no quisieron mi consejo y menospreciaron toda reprensión mía
cũng không muốn theo sự khuyên dạy ta, và chê bai các lời quở trách ta;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
jon arryn y ned stark eran buenos hombres hombres honorables pero menospreciaron al juego y a aquellos que lo jugaban.
jon arryn và ned stark cũng là những người giỏi, những bậc quân tử, nhưng họ không đếm xỉa gì tới trò chơi và những kẻ chơi nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero la tierra quedará abandonada por ellos y disfrutará su reposo estando desolada en ausencia de ellos. mientras tanto, ellos serán sometidos al castigo de sus iniquidades, porque menospreciaron mis decretos y porque su alma detestó mis estatutos
vì xứ bị họ bỏ hoang sẽ được nghỉ bấy nhiêu năm sa-bát tùy theo họ bỏ hoang vu bao nhiêu: họ sẽ chịu hình phạt của gian ác mình, bởi vì đã khinh bỉ mạng lịnh ta, và tâm hồn họ đã lấy làm ghê gớm các luật pháp ta.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
pero cuando lo oyeron sanbalat el horonita, tobías el siervo amonita y gesem el árabe, se burlaron de nosotros y nos menospreciaron. preguntaron: --¿qué es esto que estáis haciendo? ¿os rebeláis contra el rey
san-ba-lát, người hô-rôn, tô-bi-gia, kẻ tôi tớ am-môn, và ghê-sem, người a rạp, được hay việc đó, bèn nhạo báng và khinh bỉ chúng tôi. chúng nó nói rằng: các ngươi làm chi đó? các ngươi có ý phản nghịch vua sao?
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: