검색어: menospreciaron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

menospreciaron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no quisieron mi consejo y menospreciaron toda reprensión mía

베트남어

cũng không muốn theo sự khuyên dạy ta, và chê bai các lời quở trách ta;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

jon arryn y ned stark eran buenos hombres hombres honorables pero menospreciaron al juego y a aquellos que lo jugaban.

베트남어

jon arryn và ned stark cũng là những người giỏi, những bậc quân tử, nhưng họ không đếm xỉa gì tới trò chơi và những kẻ chơi nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero la tierra quedará abandonada por ellos y disfrutará su reposo estando desolada en ausencia de ellos. mientras tanto, ellos serán sometidos al castigo de sus iniquidades, porque menospreciaron mis decretos y porque su alma detestó mis estatutos

베트남어

vì xứ bị họ bỏ hoang sẽ được nghỉ bấy nhiêu năm sa-bát tùy theo họ bỏ hoang vu bao nhiêu: họ sẽ chịu hình phạt của gian ác mình, bởi vì đã khinh bỉ mạng lịnh ta, và tâm hồn họ đã lấy làm ghê gớm các luật pháp ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero cuando lo oyeron sanbalat el horonita, tobías el siervo amonita y gesem el árabe, se burlaron de nosotros y nos menospreciaron. preguntaron: --¿qué es esto que estáis haciendo? ¿os rebeláis contra el rey

베트남어

san-ba-lát, người hô-rôn, tô-bi-gia, kẻ tôi tớ am-môn, và ghê-sem, người a rạp, được hay việc đó, bèn nhạo báng và khinh bỉ chúng tôi. chúng nó nói rằng: các ngươi làm chi đó? các ngươi có ý phản nghịch vua sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,304,029 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인