검색어: metáfora (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

metáfora

베트남어

Ẩn dụ

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

una metáfora.

베트남어

một phép ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

era una metáfora.

베트남어

con đang so sánh ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- es una metáfora.

베트남어

- Đó là cách nói ẩn dụ thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

no, es una metáfora.

베트남어

không, không, đấy là phép ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- sólo es una metáfora.

베트남어

-trời ạ, đó chỉ là ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

ahí combiné una metáfora.

베트남어

- nói 1 cách khác, anh phải gỡ cái nút thắt ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es una metáfora, amigo.

베트남어

chỉ là một phép ẩn dụ thôi mà, anh bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- una sutil metáfora, creí.

베트남어

- phép ẩn dụ khá tinh vi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

seguro, abandone la metáfora.

베트남어

cứ bỏ qua phần ẩn dụ đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- qué hermosa metáfora, mi vida.

베트남어

- Đó là một phép ẩn dụ hay đấy, anh yêu. - cảm ơn em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- no estoy entendiendo la metáfora.

베트남어

- không hiểu ẩn dụ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

creo que lo tomabas como una metáfora.

베트남어

tôi lại nghĩ là cậu dùng nó như một phép ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

la bóveda celeste no es una metáfora.

베트남어

cổng thiên Đàng không phải là ẩn dụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

nishamura usa el golf como metáfora de la vida.

베트남어

bởi vì nishamura chơi gôn giống như lẽ sống vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es un recuerdo, pero también es una metáfora.

베트남어

nó là hồi ức, cũng là một ẩn dụ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

eso es una metáfora, alfred, no un argumento.

베트남어

là cách nói ẩn dụ, alfred, không phải để tranh luận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es solo una metáfora por la vida ¡puto estúpido!

베트남어

một phép ẩn dụ đời thường đó, thộn à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

dios, desearía tener una metáfora para explicar eso mejor.

베트남어

Ước gì tôi có một ẩn dụ để giải thích điều đó rõ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

pero la metáfora estaba muy clara, y la gente la vio.

베트남어

nhưng ẩn dụ là rõ ràng cho bất cứ ai nhìn thấy. và họ đã thấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,900,851 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인