전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
misterioso.
bí...bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"misterioso".
"kỳ thú",
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
muy misterioso
thật sự là thần bí quá đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
algo misterioso.
rất bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- qué misterioso.
- thật là bí ẩn làm sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ciertamente misterioso.
- nó có vẻ khá quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
del bandido misterioso.
tên trộm bí ẩn này này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi misterioso amigo!
anh green! thật vui khi anh gọi, người bạn bí ẩn của tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sabe algo del misterioso...
chuyện này có liên can gì đến siêu nữ bí ẩn mới xuất hiện không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿el vigilante misterioso?
Ủy viên trật tự bí ẩn?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muy misterioso, ¿no cree?
không có họ. thật là bí ẩn, anh có nghĩ thế không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
era tu hombre misterioso.
Đó là người đàn ông bí ẩn của cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
escucha al sr. misterioso.
hãy nghe lời ảnh. ngài cẩn tắc vô Áy náy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hola, sr. invitado misterioso.
xin chào, ông khách bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- alguien increíble, misterioso.
- không thể tin được. rất là thần bí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿y el personaje misterioso?
vị khách bí ẩn kia xin vui lòng xuất đầu lộ diện?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es algo oscuro y misterioso.
tôi đang nghĩ đến một thứ gì, đen và bí mật...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eres tan misterioso, ya sabes.
anh rất bí ẩn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
admito que todo suena misterioso.
tôi phải thú nhận là những việc đó nghe rất bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fue un misterioso d.j genial.
- anh ấy là thiên tài dj bí ẩn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: