검색어: no puedo solo puedo de mi perfil (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

no puedo solo puedo de mi perfil

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no puedo quitármelo de mi cola.

베트남어

mav nó ở sau đuôi tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡no puedo solo!

베트남어

tôi không thể kéo một mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo borrarlo de mi mente.

베트남어

tôi không thể lấy nó ra khỏi đầu tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo, de veras no puedo.

베트남어

tớ thật sự ko thể .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo desobedecer la orden de mi rey.

베트남어

ta không thể bất tuân lệnh vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo dejar que fuera de mi vista .

베트남어

tôi không thể dời mắt khỏi cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos no puedo de entender.

베트남어

họ không thể hiểu nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias, pero no puedo. disculpa, no puedo de veras. perdona.

베트남어

tôi đang viết 1 bài hát cho cô ấy, vì vậy nếu cô thay đổi quyết định... và chuyện làm việc với tôi làm cô hứng thú thì hãy gọi điện, được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no puedo hacer esto. - no puedo. - ¿de qué hablas?

베트남어

- tôi không thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, no. no puedo de ningún modo.

베트남어

ko, ko tôi ko thể..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿por qué no puedo solo parar?

베트남어

- sao tớ không thể dừng được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo decir nada hasta recuperar la grabadora de mi nave.

베트남어

tôi không thể nói gì đến khi tìm thấy hộp đen trên tàu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo hacer nada con ellos. me alejan de mi dinero.

베트남어

khiến mình gặp trở ngại trong việc làm ăn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo imaginarme cómo me sentiría siendo la última de mi especie.

베트남어

tôi không biết cái cảm giác mình là người cuối cùng của loài thì sao nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo decirle que lo que le dijo la policía difiere de mi análisis.

베트남어

nhưng tôi không thể nói những gì bên cảnh sát nói với ông là khác với ý kiến cá nhân tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedo dejarlo fuera de mi vista . no puede ir a ningún lado.

베트남어

ao sơ mi xám và cái tay ngu ngốc để trên hông kiểu như là, "tôi sẽ đi vào và nói

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

no puedo imaginarme una mejor forma de acabar la mejor comida de mi vida.

베트남어

em không thể nghĩ ra một bữa ăn nào ngon hơn thế nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedes escapar de mi, nathan.

베트남어

ngươi ko thể chạy thoát khỏi ta, nathan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-no puedes tomar de mi ensalada..

베트남어

cậu được mời 1 ít salad đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he ordenado que fusilen a los incendiarios y no puedo apartar el olor a humo de mi nariz.

베트남어

ta đã ra lệnh bắn hết những kẻ đốt nhà vậy mà ngay đây, không thể không thể thoát được cái mùi khói đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,486,809 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인