검색어: perdición (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

perdición

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

a la perdición.

베트남어

lên gặp đi. lên gặp đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hijo de la perdición

베트남어

con của địa ngục!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alas de la perdición.

베트남어

Đôi cánh thần chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

templo de la perdición.

베트남어

temple of doom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es el carro dela perdición.

베트남어

Đó là cỗ xe nguyền rủa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡ir allí sería tu perdición!

베트남어

đến đó cực kì khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la fe nos trajo la perdición.

베트남어

lòng tin chính là kẻ huỷ diệt chính lòng tin đưa chúng ta xuống địa ngục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hoy, en la fosa de la perdición.

베트남어

ngày hôm nay, ngay tại hố tử thần. xin lỗi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el chocolate siempre fue mi perdición.

베트남어

socola luôn là điểm yếu của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

disculpa, ¿la "fosa de la perdición"?

베트남어

tại hố tử thần, thật à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

francesca guerrera será su propia perdición.

베트남어

francesca guerrera cũng sẽ tiếp tục tự hủy hoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alas de la perdición. alas de la perdición.

베트남어

Đôi cánh thần chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dawn está llevando a grady a la perdición.

베트남어

dawn đang làm hại grady.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

indiana jones y el templo de la perdiciÓn

베트남어

indiana jones vÀ ngÔi ĐỀn tÀn khỐc dịch phụ đề:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y esa, mi amigo, va a ser tu perdición.

베트남어

vì thế mà cậu không được thăng chức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ninguna criatura contempla a las ala de la perdición.

베트남어

không sinh vật nào dám nhìn lên đôi cánh thần chết cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y valemos más intactos. su codicia será su perdición.

베트남어

lòng tham sẽ hại chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi padre siempre decía que la botella era la perdición.

베트남어

Ông già tôi vẫn thường nói chai rượu có thể hại đời người ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he tenido un minuto de locura. un segundo de perdición.

베트남어

Đó là một giây phút điên rồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el anillo fué forjado en los fuegos del monte de la perdición.

베트남어

nó được rèn trong lửa của núi diệt vong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,159,835 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인