전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
se produce una podredumbre.
một sự thối rữa bén rể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la podredumbre se ha expandido.
nhiễm trùng lây lan rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
200 años de termitas y podredumbre.
200 năm bị ăn mòn và mục rữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"tendrás el olor de la podredumbre...
"các người sẽ có mùi của suy tàn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
estoy harta del olor a muerte y podredumbre.
tôi chịu đựng đủ rồi. toàn là chết chóc, hôi hám và chết chóc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, el término clínico es podredumbre de pene.
rõ ràng là cậu rất ở dơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
puedo quitar la carne podrida, e intentar quemar la podredumbre, con vino hirviendo.
tôi có thể lấy đi phần thịt hoại tử và thử sát trùng phần bị nhiễm trùng với rượu đun sôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tomamos una decisión cuando nos fuimos de corea, para cambiar el país, para detener la podredumbre y la decadencia.
chúng ta đã quyết định rời bỏ triều tiên, để thay đổi đất nước, để ngăn chặn sự thối nát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
donde y media docena de otros desgraciados no tenían nada que ver pero el erizado, leviatán tarántula agrupado arriba en la podredumbre, débil paja tal vez ocho pies encima de nuestras caras.
nơi tôi và nửa tá người khác chả có gì để thưởng ngoạn ngoại trừ con nhện đen lông lá khổng lồ bó lại trên cái mái mục nát mỏng manh có lẽ cỡ hai mét phía trên mặt chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oí, y se estremecieron mis entrañas. ante esa voz titubearon mis labios; penetró podredumbre en mis huesos, y se estremecieron mis piernas. gimo por el día de la angustia, cuando suba contra el pueblo el que nos invadirá con sus tropas
tôi đã nghe, thì thân thể tôi run rẩy, nghe tiếng ngài thì môi tôi rung động; sự mục nát nhập vào xương tôi; và tôi run rẩy trong chỗ tôi, vì tôi phải nín lặng để chờ ngày hoạn nạn, là ngày có dân đến xâm chiếm chúng tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: