전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a las profundidades.
xu#7889;ng bi#7875;n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no está en las profundidades.
nó không chìm sâu đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"llego a las profundidades.
"tôi đã đến vực sâu ngập nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tírela en las profundidades del mar.
bỏ nó dưới đáy biển sâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cosas oscuras de las profundidades del mar.
những bóng đen nhô lên từ sâu trong lòng biển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abajo en las profundidades del pueblo trasgo
♪ sâu trong công xã gia tinh vui vầy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, sus profundidades ocultas, en todo caso.
sự thâm trầm sâu kín của chúng trong mọi hoàn cảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
todo hombre tiene sus profundidades desconocidas, capitán.
người nào cũng có những bí mật thầm kín.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"mientras quedas condenado a las profundidades del infierno".
"khi chính ngươi sẽ bị đưa xuống tận cùng địa ngục."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- profundidad 275.
- Độ sâu 275.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질: