전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sabes como reaccionaría.
em phải biết ông ấy sẽ phản ứng thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿te imaginas cómo reaccionaría la gente si supiera que hay alguien así ahí fuera?
cô có thể tưởng tượng ra người dân sẽ phản ứng thế nào nếu họ biết có 1 kẻ như thế này đang ở ngoài kia không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, siempre me pregunté cómo reaccionaría si me encontrara a mi jefe con un tiro sangrando dentro de mi coche.
tôi đã luôn thắc mắc mình sẽ phản ứng thế nào khi thấy sếp mình bị bắn phọt máu và nằm trong xe mình mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿no pensás que tu papá reaccionaría al encontrarse a la srta. mallow congelada en el freezer en vez de las costillitas?
cậu không nghĩ là cha cậu sẽ còn hơn là thất vọng... khi tìm thấy cô mallow đông cứng như một tảng đá trong tủ lạnh... thay vì những miếng thịt cừu non ngon lành?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
# camaradas, muertos a tiros por los rojos y reaccionarios # marchan en espíritu en nuestras filas
kam'raden, die rotfront und reaktion erschossen marschier'n im geist in unser'n reihen mit
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: