검색어: reaccionaría (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

reaccionaría

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

sabes como reaccionaría.

베트남어

em phải biết ông ấy sẽ phản ứng thế nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿te imaginas cómo reaccionaría la gente si supiera que hay alguien así ahí fuera?

베트남어

cô có thể tưởng tượng ra người dân sẽ phản ứng thế nào nếu họ biết có 1 kẻ như thế này đang ở ngoài kia không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, siempre me pregunté cómo reaccionaría si me encontrara a mi jefe con un tiro sangrando dentro de mi coche.

베트남어

tôi đã luôn thắc mắc mình sẽ phản ứng thế nào khi thấy sếp mình bị bắn phọt máu và nằm trong xe mình mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no pensás que tu papá reaccionaría al encontrarse a la srta. mallow congelada en el freezer en vez de las costillitas?

베트남어

cậu không nghĩ là cha cậu sẽ còn hơn là thất vọng... khi tìm thấy cô mallow đông cứng như một tảng đá trong tủ lạnh... thay vì những miếng thịt cừu non ngon lành?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

# camaradas, muertos a tiros por los rojos y reaccionarios # marchan en espíritu en nuestras filas

베트남어

kam'raden, die rotfront und reaktion erschossen marschier'n im geist in unser'n reihen mit

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,472,307 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인