전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¿enviastes tú la reclamación?
cưng đã gửi cho bọn anh mấy lời than phiền này hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no hay ninguna reclamación posible.
người máy chỉ là tài sản.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿entonces cómo nos defendemos contra su reclamación?
vậy bằng cách nào chúng ta bảo vệ chống lại khiếu nại của họ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ellos protestaron contra la guerra y la reclamación.
họ phản đối chiến tranh và giai đoạn chiếm hữu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
probablemente durante la reclamación. muchas cosas se perdieron en ese entonces.
chắc trong giai đoạn chiếm hữu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo siento , pero es una condición necesaria precaución contra una reclamación fraudulenta de la paternidad .
ta xin lỗi, nhưng đó là việc cần thiết phòng trường hợp nhận nhầm cha đứa bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, me temo que todavía queda el pequeño asunto de nuestra reclamación por fraude contra ti.
hmm, well, tôi e là vẫn còn một chút chuyện với tuyên bố gian lận chống lại anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vale, ¿por qué estás enfatizando extrañamente la palabra "honor"? esta carta de reclamación.
Được rồi, tại sao anh lại nhấn mạnh từ danh dự vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"borrador de reclamación de smith y devane, amenazando con reabrir randall contra cm", un caso que gané hace cuatro años.
"dự thảo khiếu nại từ smith và devane, đe dọa để mở cửa lại randall v.cm," 1 vụ tôi đã thắng 4 năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
como dije... estuve hablando con un tipo de reclamaciones apenas ayer.
như tôi nói hôm trước....tôi vừa nói chuyện với 1 anh trên bộ phận bồi thường....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: