검색어: reportero (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿reportero?

베트남어

phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es reportero.

베트남어

anh ấy là nhà báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿eres reportero?

베트남어

cậu là một phóng viên à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿es un reportero?

베트남어

- anh là một phóng viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no eres un reportero.

베트남어

anh không giống phóng viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿es usted reportero?

베트남어

vậy anh là một phóng viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- golpeaste a un reportero.

베트남어

anh đã đấm một phóng viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quieres ser reportero? no.

베트남어

anh muốn thành phóng viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿y el reportero asesinado?

베트남어

và một phóng viên đã bị giết .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sr. ellos quieren un reportero

베트남어

thưa ngài, họ muốn 1 phóng viên

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- eres reportero, ayuda a richard.

베트남어

- giúp richard tìm cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

más si proviene de un mal reportero.

베트남어

nhất là xuất phát từ 1 tên phóng viên báo chí quèn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

reportero sheila hammer tieneunaacciónuno noticiasexclusivo.

베트남어

phóng viên sheila hammer đưa tin hiện trường độc quyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay un reportero en londres, simon ross.

베트남어

có một phóng viên ở london tên là simon ross.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ese reportero que fue apaleado por la policía.

베트남어

anh biết anh chàng phát thanh viên bị cảnh sát đánh chớ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

solía robar aves, pero ahora soy reportero.

베트남어

trước kia tôi chuyên trộm chim, nhưng giờ tôi là nhà báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pasamos en directo ahora con nuestro reportero...

베트남어

"giờ là những hình ảnh trực tiếp từ phóng viên..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¡no había ningún reportero en mi historia!

베트남어

không có nhà báo nào điều tra em!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mira, no crees que cada reportero de crimenes de esta ciudad ..

베트남어

- vì chúng ta đang có việc kiếm ra tiền đây. - không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lleva aquí un par de meses. es reportero. ¿por qué?

베트남어

hắn tới đây vài tháng trước, một phóng viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,954,729 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인