검색어: satélites (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

satélites

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

satélites lunares.

베트남어

vệ tinh mặt trăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

seguidor de satélites

베트남어

bộ theo dõi vệ tinh

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

perturbaron los satélites.

베트남어

vệ tinh của chúng ta bị nhiễu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

han apagado los satélites.

베트남어

mất liên lạc vệ tinh rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

faxes, teléfonos, satélites.

베트남어

fax, điện thoại, các hệ thống thông tin vệ tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

define "múltiples satélites".

베트남어

Định nghĩa "hàng loạt vệ tinh."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

perdimos uno de los satélites.

베트남어

ta đã mất một vệ tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

satélites 4 y 7 en posición.

베트남어

vệ tinh zeus 4 and 7 vào vị trí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- explica los migs y los satélites.

베트남어

nó lý giải vì sao mấy chiếc mig và vệ tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

múltiples satélites dejaron de funcionar.

베트남어

hàng loạt vệ tinh bị ảnh hưởng và chúng tiếp tục rơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿cuánto para realinear los satélites?

베트남어

một tiếng, có thể là hai. vớ vẩn! chỉ cần đưa hai vệ tinh lại gần nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así como ellos usaron nuestros satélites.

베트남어

Đúng vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alternaba satélites. se mantiene bien oculto.

베트남어

tránh xa tầm vệ tinh, cậu ấy trốn rất kĩ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nuestro sistema de satélites sigue operativo.

베트남어

hệ thống vệ tinh chúng tôi vẫn còn hoạt động đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

1.300 cámaras, 800 grúas, 200 satélites.

베트남어

1300 máy quay, 800 cần trục, 200 vệ tinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cuántos satélites de saturno puedes nombrar?

베트남어

anh nêu tên được bao nhiêu vệ tinh quanh sao thổ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡michael, los satélites están desconectados, cálmate!

베트남어

! michael, vệ tinh tắt rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

están usando nuestros propios satélites en contra nuestra.

베트남어

họ dùng vệ tinh của ta để chống lại chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gabriel debe haber apagado todos los satélites. ¡mierda!

베트남어

gabriel chắc đã ngắt hết các liên kết đến vệ tinh rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

satélite

베트남어

satellite

마지막 업데이트: 2012-07-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,746,348 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인