전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¡sinvergüenzas!
hứa bác thuần!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
somos sinvergüenzas.
ta là những kẻ xấu xa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡unos grandes sinvergüenzas!
chúng tôi là trứng thối
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡déjenme ir, sinvergüenzas!
Để tôi đi, bọn ác ôn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unos sinvergüenzas muy capaces.
tôi đã kể các bạn vài thằng khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sinvergüenzas. corruptos. desfigurados.
đồ nhơ bẩn, ti tiện và xấu xa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay muchos comandantes sinvergüenzas..
- tôi không muốn nghe nữa .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he conocido a sinvergüenzas muy competentes.
nghe tôi nhé. Đời tôi đã gặp được nhiều thằng khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
son unos sinvergüenzas. dejen de estar robando bancos.
cướp ngân hàng sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ser guardianes de estos sinvergüenzas está por debajo de mí.
Đi chăm sóc cho đám vô lại này thật không xứng với chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don alfonso, ya ha demostrado su poder antes estos sinvergüenzas.
don alfonso! Ông đang áp đặt quyền lực của mình lên những con người khốn khổ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿no te he dicho que no permitas que estos sinvergüenzas te lleven?
tao không nói là mày không được đi cùng bọn khốn đó à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
si está frustrando a los leales y sinvergüenzas, esta es la mejor noticia en mucho tiempo.
nếu anh ta cản trợ lũ vô lại phi pháp thì đây là tin hay nhất sau suốt một thời gian dài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
te van camelando hasta... que te tienen y luego te demuestran lo sinvergüenzas y canallas que son.
Đàn ông rất láu cá và không thể tin được. trước hôn nhân, họ chỉ cho ta thấy mặt tốt nhưng khi đã cưới nhau rồi, mặt xấu liền xuất hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- charlie, trabajas para un sinvergüenza.
- charlie, cậu đang làm việc cho một tay lừa đảo đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: