전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
los chicos que le trajeron en avión dijeron por radio que también recogieron a un survietnamita.
tuấn là ai? phi cơ đón cậu từ an lạc về báo rằng có 1 thằng nhóc người nam đi cùng cậu và garlick. - thằng nhóc đó là ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿te preguntaste cómo un joven survietnamita puede entrar y salir de territorio vietcong?
cậu có từng nghĩ xem tại sao nó cứu được cậu ra khỏi khu vực của bọn vc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: