전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
esta tablilla es una de las señales.
chiếc bảng này là 1 trong 2 điểm đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mira el que tiene una ... tablilla quebrada?
-thấy cửa sổ... có song bị gãy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
esta tablilla habla de desiertos, montañas y cañones.
chiếc bàn đá nói về sa mạc và những ngọn núi, những hẻm núi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
un calco que hizo mi padre de la tablilla del grial.
cha tôi đã làm ra cái bàn chén thánh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tablilla blanca, con los marcos de las ventanas pintados de azul.
ngói màu trắng và khung cửa sổ xanh dương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el grabado del escudo es el mismo que el de la tablilla del grial.
bản khắc trên tấm khiên nó giống như là trên cái bàn của chén thánh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dice que tiene un hueso roto y necesita una tablilla. si no le cose la herida, se puede desangrar.
nếu ông ta làm cô ấy chết, tôi sẽ giết ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y pidiendo una tablilla escribió diciendo: "juan es su nombre." y todos se maravillaron
xa-cha-ri biểu lấy bảng nhỏ, và viết rằng: giăng là tên nó. ai nấy đều lấy làm lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"ahora ven y escribe esta visión en una tablilla, delante de ellos. grábala en un libro para que se conserve como testimonio perpetuo hasta el día final
bây giờ, ngươi hãy đi, chạm lời nầy trên bảng nhỏ ở trước mặt họ, hãy chép vào sách, để truyền lại đời sau, mãi mãi không cùng.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- no tiene tablillas.
- không có thanh nẹp nào hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: