검색어: tránsito (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

tránsito.

베트남어

Đường biên phía đông cao tốc m23 giao với đường 19 hiện đang bị chặn vì 1 vụ lật xe tải trọng lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- de tránsito.

베트남어

- sở giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

accidente de tránsito.

베트남어

bị tai nạn xe hơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

destruyeron mi casa, tránsito.

베트남어

họ đã phá nhà tôi, transito!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una cámara de tránsito.

베트남어

Đúng vậy. camera giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- dime cómo salir del tránsito.

베트남어

giờ giúp anh thoát khỏi tình trạng giao thông này đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- nina, ayúdame con el tránsito.

베트남어

nina, em giúp anh tìm đường. Được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y lee las señales de tránsito.

베트남어

yêu con. Để ý biển báo đường đi nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿leíste mi memo del tránsito ayer?

베트남어

anh đọc bản ghi chú giao thông ngày hôm qua của tôi chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las bocinas del tránsito allá abajo.

베트남어

giao thông dưới kia thì ầm ĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dos agentes de tránsito fueron heridos.

베트남어

cũng lúc đó, 2 cảnh sát giao thông bị bọn chúng tông phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

encontré un marcador de tránsito, capitán.

베트남어

thuyền trường, tôi đã tìm ra được một trạm Đưa tin cũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el gobierno controla las cámaras de tránsito.

베트남어

camera giao thông do chính phủ kiểm soát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es difícil acostumbrarse al tránsito de aquí. sí.

베트남어

- Đúng là khó mà quen được kiểu giao thông ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

once años y todavía estoy dirigiendo el tránsito.

베트남어

11 năm, và anh vẫn là cảnh sát điều khiển giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dame un segundo para ver cómo está el tránsito en la.

베트남어

chờ 1 chút để em lấy thông tin về lưu thông ở la.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

llegará en un par de horas, según el tránsito.

베트남어

và hắn sẽ tới đây trong vài giờ nữa, tùy vào tình trạng giao thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

paso 12: obedece las indicaciones y reglas de tránsito.

베트남어

tuân thủ tính hiệu, biển báo, đèn giao thông

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eso coincide con el día de la primera multa de tránsito.

베트남어

trùng với ngày được ghi trên vé phạt đầu tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ayer había sido el tránsito... mañana va a ser la manifestación...

베트남어

hôm qua do kẹt đường ngày mai chắc là do biểu tình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,877,194 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인