전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
las turbulencias.
nhiễu loạn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ya pasaron las turbulencias.
quá đủ những vùng hỗn độn này rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tal vez allí haya menos turbulencias.
mong là ở đó vẫn yên ổn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- y estas turbulencias son bajíos.
- còn mặt nước lăn tăn ở đằng kia, có nghĩa là nước cạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay muchas turbulencias por las montañas.
có quá nhiều sự nhiễu loạn quanh ngọn tháp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sólo miramos de evitarles algunas turbulencias.
chỉ để tránh vùng có biến động thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
turbulencias de baja altitud, así los encontraremos.
nhiễu loạn không khí ở cao độ thấp. Đó là cách truy ra bọn này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chicos vamos a tener unas pequeñas turbulencias.
chúng ta đang đi vào vùng nhễu sóng, chuyển hướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
protege la isla con un anillo de turbulencias impenetrables.
nó bảo vệ hòn đảo như 1 vòng tròn không thể xuyên qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
las turbulencias de la gravedad, aumentan. los ordenadores fallan
sự nhiễu loạn trong trọng lực đang tăng dần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
antes los viajes en arca eran susceptibles a, digamos... turbulencias mayores.
vào thời điểm du hành qua ark rất dễ bị anh hưởng... - đặc biệt là bị rối loạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se me informo, que habrán fuertes vientos, fuertes vientos con turbulencias.
nghe nói sẽ có gió mạnh mật độ khí lưu tăng cao
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- había un poco de turbulencia.
-bi ket 1 chút mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: