검색어: variación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

variación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

variación no. 2.

베트남어

khúc biến tấu số 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

스페인어

selectores de variación

베트남어

bộ chọn biến đổi

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿una pequeña variación?

베트남어

thay đổi cho vui mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡es una pequeña variación!

베트남어

một sự cố nhỏ thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

suplemento de selectores de variación

베트남어

phụ bộ chọn biến đổi

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

verónica, la variación del cisne blanco.

베트남어

veronica, khúc biến tấu thiên nga trắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una variación natural. ¿hay algún problema.

베트남어

1 biến thể tự nhiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la mínima variación de peso activa la alarma.

베트남어

chỉ cần một sự gia tăng trọng lượng rất nhỏ cũng gây báo động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esta es la gama de variación de las temperaturas marinas.

베트남어

Đây là khoảng biến động nhiệt độ tự nhiên ở đại dương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿una variación del par base 36 en muestras idénticas?

베트남어

36 cặp xoắn kép đối xứng trong các mẫu giống nhau?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

seguramente simón no es un alias. debe ser su nombre o alguna variación.

베트남어

vì vậy cái tên simon có thể không phải là tên giả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cualquier variación, no importa que tan pequeña sea podría resultar en un cataclismo.

베트남어

bất kì sự sai lệch, dù nhỏ đến thế nào, hậu quả có thể sẽ dẫn đến một thảm họa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cualquier incumplimiento o variación en la toma de medicamentos debe ser reportada a su médico generalista.

베트남어

bất kỳ điều gì không đúng hoặc thay đổi về lượng thuốc của ông phải được thông báo cho bác sĩ của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el cromosoma "y" pasa de padre a hijo... con poca variación en la secuencia.

베트남어

nhiễm sắc thể "y" truyền thừ cha sang con trai cùng với chút biến đổi trình tự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

depende de la variación de la cosa radiactiva temporal, y... es muy raro, ¿verdad?

베트남어

tùy vào sự thay đổi sóng vô tuyến theo thời điểm, nên... nó kỳ lạ thật nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

visualizo mi objetivo en la distancia siento la variación en el viento, escucho la tensión en la cuerda y la suelto.

베트남어

tôi thấy mục tiêu từ xa, cảm nhận hướng gió, lắng nghe sợi dây cung căng lên... và tôi thả mũi tên ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

toda buena dádiva y todo don perfecto proviene de lo alto y desciende del padre de las luces, en quien no hay cambio ni sombra de variación

베트남어

mọi ân điển tốt lành cùng sự ban cho trọn vẹn đều đến từ nơi cao và bởi cha sáng láng mà xuống, trong ngài chẳng có một sự thay đổi, cũng chẳng có bóng của sự biến cải nào.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la mutación nos llevó desde solo unos organismos unicelulares a ser la forma dominante de la vida reproductiva en este planeta. formas infinitas de variación con cada generación.

베트남어

Đột biến đã khiến các sinh thể đơn bào trở thành dạng sống có khả năng sinh sản thống trị hành tinh này, thông qua vô số những dị biệt xuất hiện qua mỗi thế hệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- lo estoy. - bien. ¿y en cómo está relacionado con el cálculo de variaciones?

베트남어

anh say mê em đến mù quáng là nền tảng để ta xây dựng mối quan hệ này mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,546,569 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인