전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
has recuperado tu virilidad.
trông ông khoẻ như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no aumenta la virilidad?
không phải nó tăng cường nam tính sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
por mi... imagen de virilidad.
từ những hình ảnh thời thanh niên của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
córtale su virilidad y dásela a las cabras.
thiến hắn rồi quăng cái đó cho dê ăn đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿es este el show de virilidad que hace efecto en ti?
có phải hội đàn ông ở đây làm anh ra nông nỗi này hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero hice las bolas más grandes como un tributo a mi virilidad.
nhưng tôi để hòn dái to hơn một chút để thể hiện sự nam tính của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los 13 años del varón se consideran el despertar de la pubertad y la virilidad.
sinh nhật lần thứ 13 của một cậu trẻ được nhiều người coi là khởi đầu của tuổi dậy thì, của đàn ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"su kimono revestía lo que abajo era, su virilidad con todo su orgullo."
"Áo kimono của anh tuột xuống, phô bày nét dũng mãnh của anh với tất cả niềm kiêu hãnh."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
las deidades vieron su vigor y virilidad, sugiriendo que... él roció su esperma en el ganges, para que la tierra alrededor del río fuera fértil.
các vị thần thấy sinh lực của thần shiva dồi dào quá, nên họ bảo với ngài ấy, đem tinh dịch của mình trút xuống sông hoằng hà. Để đất đai xung quanh phì nhiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo que sucedió, querido zero, es que le di una golpiza a un enano llorón llamado pinky bandinski que osó cuestionar mi virilidad porque de las novelas rosas hemos aprendido que en un lugar así nunca debes ser un gallina.
chuyện xảy ra là, anh bạn zero à, tôi bị đánh sắp chết, bởi một con lợn bẩn thỉu, tên nó là pinky bandinski nó dám nghi ngờ về tính nam nhi của tôi, nếu có một điều ta học được từ câu chuyện rẻ tiền này thì đó là khi cậu bị nhốt vào một nơi như thế này, đừng bao giờ là một kẻ hèn hạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sí. - tienes buena sonrisa, buenos dientes, nariz grande, indica virilidad. también tu cuello, hombros fuertes...
Ừ, anh có nụ cười đẹp, hàm răng trắng, cái mũi cao, cho thấy anh "cường dương", cổ, vai cũng vậy... mọi thứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다