검색어: virilidad (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

virilidad

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

has recuperado tu virilidad.

베트남어

trông ông khoẻ như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no aumenta la virilidad?

베트남어

không phải nó tăng cường nam tính sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por mi... imagen de virilidad.

베트남어

từ những hình ảnh thời thanh niên của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

córtale su virilidad y dásela a las cabras.

베트남어

thiến hắn rồi quăng cái đó cho dê ăn đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿es este el show de virilidad que hace efecto en ti?

베트남어

có phải hội đàn ông ở đây làm anh ra nông nỗi này hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero hice las bolas más grandes como un tributo a mi virilidad.

베트남어

nhưng tôi để hòn dái to hơn một chút để thể hiện sự nam tính của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los 13 años del varón se consideran el despertar de la pubertad y la virilidad.

베트남어

sinh nhật lần thứ 13 của một cậu trẻ được nhiều người coi là khởi đầu của tuổi dậy thì, của đàn ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"su kimono revestía lo que abajo era, su virilidad con todo su orgullo."

베트남어

"Áo kimono của anh tuột xuống, phô bày nét dũng mãnh của anh với tất cả niềm kiêu hãnh."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

las deidades vieron su vigor y virilidad, sugiriendo que... él roció su esperma en el ganges, para que la tierra alrededor del río fuera fértil.

베트남어

các vị thần thấy sinh lực của thần shiva dồi dào quá, nên họ bảo với ngài ấy, đem tinh dịch của mình trút xuống sông hoằng hà. Để đất đai xung quanh phì nhiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo que sucedió, querido zero, es que le di una golpiza a un enano llorón llamado pinky bandinski que osó cuestionar mi virilidad porque de las novelas rosas hemos aprendido que en un lugar así nunca debes ser un gallina.

베트남어

chuyện xảy ra là, anh bạn zero à, tôi bị đánh sắp chết, bởi một con lợn bẩn thỉu, tên nó là pinky bandinski nó dám nghi ngờ về tính nam nhi của tôi, nếu có một điều ta học được từ câu chuyện rẻ tiền này thì đó là khi cậu bị nhốt vào một nơi như thế này, đừng bao giờ là một kẻ hèn hạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- sí. - tienes buena sonrisa, buenos dientes, nariz grande, indica virilidad. también tu cuello, hombros fuertes...

베트남어

Ừ, anh có nụ cười đẹp, hàm răng trắng, cái mũi cao, cho thấy anh "cường dương", cổ, vai cũng vậy... mọi thứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,728,561,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인