검색어: العظيمة (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

العظيمة

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

وعبرون ورحوب وحمون وقانة الى صيدون العظيمة.

베트남어

về Ếp-rôn, rê-hốp, ham-môn, và ca-na, cho đến thành lớn si-đôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وهم شعبك وميراثك الذي اخرجته بقوتك العظيمة وبذراعك الرفيعة

베트남어

song chúng vốn là dân sự và cơ nghiệp của chúa, mà chúa đã dùng quyền năng lớn và cánh tay giơ thẳng ra, rút ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فهم عبيدك وشعبك الذي افتديت بقوتك العظيمة ويدك الشديدة.

베트남어

vả, chúng là các tôi tớ và dân sự của chúa, mà chúa đã cậy quyền năng và tay mạnh mẽ mà chuộc lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

التجارب العظيمة التي ابصرتها عيناك وتلك الآيات والعجائب العظيمة.

베트남어

tức là những sự thử thách lớn lao, dấu kỳ, phép lạ mà mắt ngươi đã thấy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وصرخوا اذ نظروا دخان حريقها قائلين اية مدينة مثل المدينة العظيمة.

베트남어

khi thấy khói của sự cháy thành thì cùng kêu lên rằng: có thành nào đã được như thành lớn nầy ư?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

هؤلاء الحيوانات العظيمة التي هي اربعة هي اربعة ملوك يقومون على الارض.

베트남어

bốn con thú lớn đó là bốn vua sẽ dấy khiến trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فالقى الملاك منجله الى الارض وقطف كرم الارض فالقاه الى معصرة غضب الله العظيمة

베트남어

thiên sứ quăng lưỡi liềm xuống đất, cắt vườn nho ở đất và ném nho vào thùng lớn thạnh nộ của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ويقولون ويل ويل. المدينة العظيمة المتسربلة ببز وارجوان وقرمز والمتحلية بذهب وحجر كريم ولؤلؤ

베트남어

khốn thay! khốn thay! thành lớn kia, đã từng mặc vải gai mịn, màu tía và màu điều, rực rỡ những vàng ngọc cùng hột châu! trong một giờ, sự giàu có sang trọng dường bao đã biến mất hết!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

واجاب الملك فقال أليست هذه بابل العظيمة التي بنيتها لبيت الملك بقوة اقتداري ولجلال مجدي.

베트남어

thì cất tiếng mà nói rằng: Ðây chẳng phải là ba-by-lôn lớn mà ta đã dựng, bởi quyền cao cả ta, để làm đế đô ta, và làm sự vinh hiển oai nghi của ta sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

حائط عظيم

베트남어

trường thành

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,954,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인