검색어: المسجّل (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

المسجّل

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

ودعوا الملك فخرج اليهم إلياقيم بن حلقيا الذي على البيت وشبنة الكاتب ويواخ بن آساف المسجّل

베트남어

Ðoạn, chúng xin nói chuyện với vua. Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, sép-na, thơ ký, và giô-a, con của a-sáp, quan thái sử, đều đi ra đến chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فجاء الياقيم بن حلقيا الذي على البيت وشبنة الكاتب ويواخ بن آساف المسجّل الى حزقيا وثيابهم ممزقة فاخبروه بكلام ربشاقى

베트남어

Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, quan cai đền, thơ ký sép-na, và quan thái sử giô-a, con trai a-sáp, trở về Ê-xê-chia, quần áo xé rách, thuật cho người mọi lời của ráp-sa-kê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وفي السنة الثامنة عشرة من ملكه بعد ان طهر الارض والبيت ارسل شافان بن اصليا ومعسيا رئيس المدينة ويوآخ بن يوآحاز المسجّل لاجل ترميم بيت الرب الهه.

베트남어

năm thứ mười tám đời người trị vì, sau khi đã dọn sạch xứ và đền thờ rồi, thì người sai sa-phan, con trai a-sa-lia, ma-a-xê-gia, quan cai thành, và giô-a, con trai giô-a-cha, quan thái sử, đặng sửa sang đền của giê-hô-va Ðức chúa trời người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

إعدادات مُسجل وقائع المِجَسّ

베트남어

thiết lập bộ ghi lưu dữ liệu nhạy

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,413,395 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인