전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
واسم المرأة المديانية المقتولة كزبي بنت صور. هو رئيس قبائل بيت اب في مديان
tên người nữ ma-đi-an bị giết là cốt-bi, con gái xu-rơ, đầu trưởng của một tông tộc ma-đi-an.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فاجاب الرجل اللاوي بعل المرأة المقتولة وقال دخلت انا وسريتي الى جبعة التي لبنيامين لنبيت.
người lê-vi, chồng của người đờn bà bị giết, đáp rằng: tôi có vào thành ghi-bê-a, là thành của bên-gia-min, với vợ bé tôi, đặng ngủ đêm tại đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
عملية ملغية (عمليات مقتولة).
tháo tác bị hủy bỏ (tiến trình bị buộc kết thúc).
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: