검색어: جدا (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

جدا

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

جدا متقدم

베트남어

rất cấp cao

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

كبير جدا (1600×1200)

베트남어

rất lớn (1600x1200)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

زاوية عريضة جدا

베트남어

góc rất rộng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

‎سمع الله فغضب ورذل اسرائيل جدا

베트남어

khi Ðức chúa trời nghe điều ấy, bèn nổi giận, gớm ghiếc y-sơ-ra-ên quá đỗi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فآمن به اكثر جدا بسبب كلامه.

베트남어

khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فلما رأى شاول انه مفلح جدا فزع منه.

베트남어

sau-lơ thấy người được may mắn dường ấy, thì lấy làm sợ người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

قريب مجيء هلاك موآب وبليتها مسرعة جدا.

베트남어

sự tai hại của mô-áp gần đến; họa nó tới rất mau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

جعل شعبه مثمرا جدا واعزه على اعدائه

베트남어

Ðức giê-hô-va làm cho dân sự ngài thêm nhiều, khiến họ mạnh mẽ hơn kẻ hà hiếp họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

أداء التركيب بطيء جدا و تم تعليقه. name

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

حين كنتم عددا قليلا قليلين جدا وغرباء فيها.

베트남어

khi ấy các ngươi chỉ một số ít người, hèn mọn, và làm khách trong xứ;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فاحسن الله الى القابلتين. ونما الشعب وكثر جدا.

베트남어

Ðức chúa trời ban ơn cho những bà mụ; dân sự gia thêm và trở nên đông đúc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

كان الخادم مشغولا جدا بالرد على طلبات أخرى.

베트남어

máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فشل استيثاق vnc بسبب وجود محاولات كثيرة جدا للاستيثاق.

베트남어

lỗi kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. kết nối bị ngắt.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ابهتي ايتها السموات من هذا واقشعري وتحيري جدا يقول الرب.

베트남어

hỡi các từng trời, hãy lấy làm lạ về sự đó; hãy kinh hãi gớm ghê, hãy rất tiêu điều, Ðức giê-hô-va phán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

أليس في مدة يسيرة جدا يتحول لبنان بستانا والبستان يحسب وعرا.

베트남어

chẳng phải còn ít lâu nữa, thì li-ban sẽ đổi làm ruộng tốt, và ruộng tốt sẽ được kể như rừng rậm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فكانت خطية الغلمان عظيمة جدا امام الرب. لان الناس استهانوا تقدمة الرب

베트남어

tội lỗi của hai người trai trẻ nầy lấy làm rất lớn trước mặt Ðức giê-hô-va; vì họ gây cho người ta khinh bỉ các của tế lễ dâng cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

واشتدت الحرب على شاول فاصابه الرماة رجال القسي فانجرح جدا من الرماة.

베트남어

thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

قريب يوم الرب العظيم قريب وسريع جدا. صوت يوم الرب. يصرخ حينئذ الجبار مرّا.

베트남어

ngày lớn của Ðức giê-hô-va đã gần, đã gần rồi; nó đến rất kíp. ngày của Ðức giê-hô-va có tiếng động; bấy giờ người mạnh dạn sẽ kêu khóc đắng cay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

أعلم أن هذه فكرة سيئة جداً

베트남어

tôi hiểu rằng đây là ý kiến rất xấu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,791,212 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인