전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ملك تفوح واحد. ملك حافر واحد.
vua tháp-bu-ách, vua hê-phe,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
حافر المكيراتي واخيّا الفلوني.
hê-phe ở mê-kê-ra; a-hi-gia ở pha-lôn;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ابن حسد في أربوت. كانت له سوكوه وكل ارض حافر.
con trai hê-sết, coi về a-ru-bốt người coi luôn sô-cô và cả xứ hê-phe.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ومن هناك عبر شرقا نحو الشروق الى جتّ حافر الى عتّ قاصين وخرج الى رمّون وامتد الى نيعة.
từ đó nó chạy về hướng đông đến gát-hê-phe, và Ết-cát-sin, mở dài thêm về lối nê-a, mà đến rim-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
واما صلفحاد بن حافر فلم يكن له بنون بل بنات. واسماء بنات صلفحاد محلة ونوعة وحجلة وملكة وترصة.
vả, xê-lô-phát, con trai hê-phe, không có con trai, nhưng có con gái. tên các con gái xê-lô-phát là mách-la, nô-a, hốt-la, minh-ca và thiệt-sa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
هو رد تخم اسرائيل من مدخل حماة الى بحر العربة حسب كلام الرب اله اسرائيل الذي تكلم به عن يد عبده يونان بن أمتّاي النبي الذي من جتّ حافر.
người khôi phục bờ cõi y-sơ-ra-ên từ nơi giáp ha-mát cho đến biển đồng bằng, theo như lời giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đã phán bởi miệng tiên tri giô-na, tôi tớ ngài, là con trai a-mi-tai, ở tại gát-hê-phe.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
واما صلفحاد بن حافر بن جلعاد بن ماكير بن منسّى فلم يكن له بنون بل بنات. وهذه اسماء بناته محلة ونوعة وحجلة وملكة وترصة.
vả, xê-lô-phát, con trai của hê-phe, cháu của ga-la-át, chắt của ma-ki, chít của ma-na-se, không có con trai, chỉ có con gái, tên là mách-la, nô-a, hốt-la, minh-ca, và thiệt-sa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فتقدمت بنات صلفحاد بن حافر بن جلعاد بن ماكير بن منسّى من عشائر منسّى بن يوسف. وهذه اسماء بناته محلة ونوعة وحجلة وملكة وترصة.
các con gái của xê-lô-phát, là con trai hê-phe, cháu của ga-la-át, chắt của ma-ki, chít của ma-na-se, thuộc về họ hàng ma-na-se, là con trai của giô-sép, đến gần; đây là tên của con gái người: mách-la, nô-a, hốt-la, minh-ca và thiệt-sa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
لشميداع عشيرة الشميداعيين. لحافر عشيرة الحافريين.
do nơi sê-mi-đa sanh ra họ sê-mi-đa; do nơi hê-phe sanh ra họ hê-phe.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: