검색어: واخبروا (아랍어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Arabic

Vietnamese

정보

Arabic

واخبروا

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아랍어

베트남어

정보

아랍어

وكان في الغد ان الشعب خرج الى الحقل واخبروا ابيمالك.

베트남어

qua ngày sau, dân sự đi ra ngoài đồng, có người đem tin đó cho a-bi-mê-léc hay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فتقدم تلاميذه ورفعوا الجسد ودفنوه. ثم أتوا واخبروا يسوع

베트남어

Ðoạn, các môn đồ của giăng đến, lấy xác mà chôn, rồi đi báo tin cho Ðức chúa jêsus.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

واخبروا سيسرا بانه قد صعد باراق بن ابينوعم الى جبل تابور.

베트남어

người ta thuật cho si-sê-ra hay rằng ba-rác, con trai của a-bi-nô-am, đã đi đến núi tha-bô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فلما رأى الرعاة ما كان هربوا وذهبوا واخبروا في المدينة وفي الضياع.

베트남어

các kẻ chăn heo thấy vậy chạy trốn, đồn tin ấy ra trong thành và trong nhà quê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

اما الرعاة فهربوا ومضوا الى المدينة واخبروا عن كل شيء وعن أمر المجنونين.

베트남어

những đứa chăn heo bèn chạy trốn, trở về thành, thuật các chuyện đã xảy ra, và chuyện hai người bị quỉ ám nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

واما رعاة الخنازير فهربوا واخبروا في المدينة وفي الضياع. فخرجوا ليروا ما جرى.

베트남어

nhưng kẻ chăn heo trốn, đồn tin nầy ra khắp trong thành và trong nhà quê;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وفيما هما ذاهبتان اذا قوم من الحراس جاءوا الى المدينة واخبروا رؤساء الكهنة بكل ما كان.

베트남어

trong khi hai người đờn bà đó đi đường, thì có mấy tên lính canh vào thành thuật lại cho các thầy tế lễ cả biết mọi việc đã xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

اسمعوا كلمة الرب ايها الامم واخبروا في الجزائر البعيدة وقولوا مبدد اسرائيل يجمعه ويحرسه كراع قطيعه.

베트남어

hỡi các nước, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va; hãy reo lời ấy ra trong các cù lao xa! khá nói rằng: Ðấng đã làm tan lạc y-sơ-ra-ên sẽ thâu nhóm nó lại, sẽ giữ như kẻ chăn giữ bầy mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

ثم دخلوا الى الملك الى الدار واودعوا الدرج في مخدع اليشاماع الكاتب واخبروا في اذني الملك بكل الكلام.

베트남어

rồi các quan trưởng cất cuống sách trong phòng thơ ký Ê-li-sa-ma, vào đến cùng vua trong hành lang, và thật hết mọi lời cho vua nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فجاء اناس واخبروا يهوشافاط قائلين قد جاء عليك جمهور كثير من عبر البحر من ارام وها هم في حصون تامار. هي عين جدي.

베트남어

bấy giờ, có người đến thuật cho giô-sa-phát, mà rằng: có một đám quân rất đông từ bên bờ kia của biển, từ nước sy-ri, mà đến hạm đánh vua; kìa chúng đương ở tại hát-sát-son-tha-ma, cũng gọi là eân-ghê-đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فالآن ارسلوا عاجلا واخبروا داود قائلين لا تبت هذه الليلة في سهول البرية بل اعبر لئلا يبتلع الملك وجميع الشعب الذي معه.

베트남어

vậy bây giờ, hãy mau mau báo tin cho Ða-vít mà rằng: chớ ở đêm ngoài đồng bằng của sa mạc; hãy đi tới xa hơn, kẻo vua và các người đi theo phải bị tai vạ chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

فذهب اناس واخبروا داود عن الرجال. فارسل للقائهم لان الرجال كانوا خجلين جدا. وقال الملك اقيموا في اريحا حتى تنبت لحاكم ثم ارجعوا

베트남어

có người đi thuật cho Ða-vít hay việc các ngươi nầy; người sai đi đón các ngươi ấy, vì họ xấu hổ lắm. vua bảo rằng: hãy ở tại giê-ri-cô cho đến khi râu các ngươi đã mọc, bấy giờ sẽ trở về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

وقالوا للرسل الذين جاءوا هكذا تقولون لاهل يابيش جلعاد. غدا عندما تحمى الشمس يكون لكم خلاص. فأتى الرسل واخبروا اهل يابيش ففرحوا.

베트남어

chúng nói cùng sứ giả đã đến rằng: hãy nói cùng người gia-be trong ga-la-át: Ðến mai, khi mặt trời đã nắng nóng, thì anh em sẽ được giải cứu. những sứ giả đi về thuật lại các lời nầy cho dân gia-be. dân nầy lấy làm vui mừng,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아랍어

احمدوا الرب. ادعوا باسمه. اخبروا في الشعوب باعماله.

베트남어

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va cầu khẩn danh ngài, và đồn công việc ngài ra giữa các dân tộc!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,873,968 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인