검색어: aanstoot (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

aanstoot

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en salig is elkeen wat aan my nie aanstoot neem nie.

베트남어

phước cho ai chẳng vấp phạm vì cớ ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en petrus sê vir hom: al sal almal ook aanstoot neem, dan tog nie ek nie.

베트남어

phi -e-rơ thưa rằng: dầu nói người vấp phạm vì cớ thầy, nhưng tôi chẳng hề làm vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop antwoord petrus en sê vir hom: al sal almal ook aanstoot aan u neem, ek sal nooit aanstoot neem nie.

베트남어

phi -e-rơ cất tiếng thưa rằng: dầu mọi người vấp phạm vì cớ thầy, song tôi chắc không bao giờ vấp phạm vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop kom sy dissipels nader en sê vir hom: weet u dat die fariseërs, toe hulle die woord hoor, aanstoot geneem het?

베트남어

môn đồ bèn lại gần, mà thưa rằng: thầy có hay rằng người pha-ri-si nghe lời thầy nói mà phiền giận chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en jesus het in homself geweet dat sy dissipels hieroor murmureer, en hy sê vir hulle: is dit julle tot 'n aanstoot?

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus tự mình biết môn đồ lằm bằm về việc đó, bèn phán rằng: Ðiều đó xui cho các ngươi vấp phạm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle het aanstoot aan hom geneem. maar jesus sê vir hulle: 'n profeet is nie ongeëerd nie, behalwe in sy vaderland en in sy huis.

베트남어

họ bèn vì cớ ngài mà vấp phạm. song Ðức chúa jêsus phán cùng họ rằng: Ðấng tiên tri chỉ bị trong xứ mình và người nhà mình khinh dể mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe sê jesus vir hulle: julle sal almal in hierdie nag aanstoot neem aan my, want daar is geskrywe: ek sal die herder slaan, en die skape van die kudde sal verstrooi word.

베트남어

ngài bèn phán rằng: Ðêm nay các ngươi sẽ đều vấp phạm vì cớ ta, như có chép rằng: ta sẽ đánh kẻ chăn chiên, thì chiên trong bầy sẽ bị tan lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

is hy nie die timmerman, die seun van maria, en die broer van jakobus en joses en judas en simon nie? en is sy susters nie hier by ons nie? en hulle het aanstoot aan hom geneem.

베트남어

có phải người là thợ mộc, con trai ma-ri, anh em với gia-cơ, giô-sê, giu-đê, và si-môn chăng? chị em người há chẳng phải ở giữa chúng ta đây ư? chúng bèn vấp phạm vì cớ ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar dat ons hulle geen aanstoot mag gee nie, gaan na die see toe, gooi 'n hoek uit en neem die eerste vis wat opkom; en as jy sy bek oopmaak, sal jy 'n stater kry; neem dit en gee dit aan hulle vir my en vir jou.

베트남어

song le, để chúng ta khỏi làm gương xấu cho họ, thì ngươi hãy ra biển câu cá, bắt lấy con cá nào dính câu trước hết, banh miệng nó ra, sẽ thấy một đồng bạc ở trong. hãy lấy đồng bạc đó, và đem nộp thuế cho ta với ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,509,331 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인