검색어: afgestorwenes (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

afgestorwenes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

begeef julle nie tot die geeste van afgestorwenes en die geeste wat waarsê nie. soek hulle nie om julle deur hulle te verontreinig nie. ek is die here julle god.

베트남어

các ngươi chớ cầu đồng cốt hay là thầy bói; chớ hỏi chúng nó, e vì chúng nó mà các ngươi phải bị ô uế: ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n persoon hom begewe tot die geeste van afgestorwenes en die geeste wat waarsê om agter hulle aan te hoereer, sal ek my aangesig teen dié persoon rig en hom uitroei onder sy volk uit.

베트남어

nếu ai xây về đồng cốt và thầy bói mà thông dâm cùng chúng nó, thì ta sẽ nổi giận cùng người đó, truất nó ra khỏi dân sự mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as hulle vir julle sê: raadpleeg die geeste van afgestorwenes en die geeste wat waarsê, wat piep en mompel--moet 'n volk nie sy god raadpleeg nie; moet vir die lewendes die dooies gevra word?

베트남어

nếu có ai bảo các ngươi: hãy cầu hỏi đồng bóng và thầy bói, là kẻ nói rúi rít líu lo, thì hãy đáp rằng: một dân tộc há chẳng nên cầu hỏi Ðức chúa trời mình sao? há lại vì người sống mà hỏi kẻ chết sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,504,489 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인